Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
22
|
33
|
G7 |
923
|
319
|
G6 |
7836
1899
0758
|
9857
5550
3491
|
G5 |
3734
|
7250
|
G4 |
57584
86385
18701
74012
27410
48629
76201
|
08343
45992
83905
98264
54459
06348
10481
|
G3 |
14992
70394
|
34007
26683
|
G2 |
34882
|
26619
|
G1 |
54788
|
54493
|
ĐB |
964733
|
960295
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 01, 01 | 05, 07 |
1 | 10, 12 | 19, 19 |
2 | 22, 23, 29 | |
3 | 33, 34, 36 | 33 |
4 | 43, 48 | |
5 | 58 | 50, 50, 57, 59 |
6 | 64 | |
7 | ||
8 | 82, 84, 85, 88 | 81, 83 |
9 | 92, 94, 99 | 91, 92, 93, 95 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
36
|
38
|
G7 |
669
|
670
|
G6 |
7132
9015
0293
|
1656
4586
6142
|
G5 |
5282
|
5427
|
G4 |
72201
60842
52964
46950
94896
52783
86355
|
51632
86621
42290
82734
64790
83989
18424
|
G3 |
04833
37338
|
77458
16762
|
G2 |
90681
|
00478
|
G1 |
04825
|
17014
|
ĐB |
549742
|
248220
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 01 | |
1 | 15 | 14 |
2 | 25 | 20, 21, 24, 27 |
3 | 32, 33, 36, 38 | 32, 34, 38 |
4 | 42, 42 | 42 |
5 | 50, 55 | 56, 58 |
6 | 64, 69 | 62 |
7 | 70, 78 | |
8 | 81, 82, 83 | 86, 89 |
9 | 93, 96 | 90, 90 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
12
|
54
|
G7 |
030
|
978
|
G6 |
9522
6734
1070
|
0032
4200
3189
|
G5 |
0324
|
5125
|
G4 |
30949
96163
08671
56100
84506
27200
80453
|
88394
32588
64567
68531
92169
56548
33791
|
G3 |
65244
38829
|
50466
67871
|
G2 |
06245
|
39725
|
G1 |
58876
|
03518
|
ĐB |
579747
|
643082
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 00, 00, 06 | 00 |
1 | 12 | 18 |
2 | 22, 24, 29 | 25, 25 |
3 | 30, 34 | 31, 32 |
4 | 44, 45, 47, 49 | 48 |
5 | 53 | 54 |
6 | 63 | 66, 67, 69 |
7 | 70, 71, 76 | 71, 78 |
8 | 82, 88, 89 | |
9 | 91, 94 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
30
|
68
|
G7 |
606
|
183
|
G6 |
2250
3579
0272
|
0741
1034
8006
|
G5 |
1064
|
3109
|
G4 |
69193
99773
27652
10699
37629
43936
84432
|
85886
05759
13080
15525
26576
88259
06056
|
G3 |
13160
86203
|
48617
24844
|
G2 |
61433
|
37606
|
G1 |
30685
|
81486
|
ĐB |
633242
|
835554
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 03, 06 | 06, 06, 09 |
1 | 17 | |
2 | 29 | 25 |
3 | 30, 32, 33, 36 | 34 |
4 | 42 | 41, 44 |
5 | 50, 52 | 54, 56, 59, 59 |
6 | 60, 64 | 68 |
7 | 72, 73, 79 | 76 |
8 | 85 | 80, 83, 86, 86 |
9 | 93, 99 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
01
|
16
|
G7 |
131
|
256
|
G6 |
6435
6083
2722
|
6457
0743
7041
|
G5 |
0937
|
1583
|
G4 |
29839
30301
27460
35502
77890
69722
09479
|
30299
60276
45800
33026
57353
67776
05632
|
G3 |
58227
33099
|
44252
28015
|
G2 |
56584
|
31911
|
G1 |
14133
|
41117
|
ĐB |
371175
|
920918
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 01, 01, 02 | 00 |
1 | 11, 15, 16, 17, 18 | |
2 | 22, 22, 27 | 26 |
3 | 31, 33, 35, 37, 39 | 32 |
4 | 41, 43 | |
5 | 52, 53, 56, 57 | |
6 | 60 | |
7 | 75, 79 | 76, 76 |
8 | 83, 84 | 83 |
9 | 90, 99 | 99 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
96
|
31
|
G7 |
211
|
540
|
G6 |
4331
8371
3728
|
1994
7899
0535
|
G5 |
7893
|
3718
|
G4 |
74246
96387
26890
82753
03687
69664
56874
|
72207
78456
90722
32287
36864
82566
90238
|
G3 |
31376
25991
|
47667
96890
|
G2 |
93323
|
88618
|
G1 |
22425
|
76120
|
ĐB |
585889
|
780439
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 07 | |
1 | 11 | 18, 18 |
2 | 23, 25, 28 | 20, 22 |
3 | 31 | 31, 35, 38, 39 |
4 | 46 | 40 |
5 | 53 | 56 |
6 | 64 | 64, 66, 67 |
7 | 71, 74, 76 | |
8 | 87, 87, 89 | 87 |
9 | 90, 91, 93, 96 | 90, 94, 99 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
87
|
30
|
G7 |
360
|
604
|
G6 |
6803
4363
1436
|
6556
6128
2687
|
G5 |
8515
|
1437
|
G4 |
16052
16849
06394
94184
18993
48826
22301
|
99298
93081
69100
22458
03046
68537
39233
|
G3 |
10796
68413
|
86811
87469
|
G2 |
85777
|
62139
|
G1 |
58683
|
98096
|
ĐB |
147991
|
231269
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 01, 03 | 00, 04 |
1 | 13, 15 | 11 |
2 | 26 | 28 |
3 | 36 | 30, 33, 37, 37, 39 |
4 | 49 | 46 |
5 | 52 | 56, 58 |
6 | 60, 63 | 69, 69 |
7 | 77 | |
8 | 83, 84, 87 | 81, 87 |
9 | 91, 93, 94, 96 | 96, 98 |
XSMT Thứ 6 - Kết quả Xổ số miền Trung Thứ 6 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 17h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.