Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
71
|
61
|
G7 |
044
|
456
|
G6 |
7376
7709
9555
|
7638
9072
4950
|
G5 |
7300
|
3629
|
G4 |
81930
90853
31042
69971
55405
93322
00696
|
96420
39688
92115
17792
87551
63133
83448
|
G3 |
25784
20747
|
42299
97971
|
G2 |
49530
|
48071
|
G1 |
71651
|
45212
|
ĐB |
474746
|
445919
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 00, 05, 09 | |
1 | 12, 15, 19 | |
2 | 22 | 20, 29 |
3 | 30, 30 | 33, 38 |
4 | 42, 44, 46, 47 | 48 |
5 | 51, 53, 55 | 50, 51, 56 |
6 | 61 | |
7 | 71, 71, 76 | 71, 71, 72 |
8 | 84 | 88 |
9 | 96 | 92, 99 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
16
|
52
|
G7 |
862
|
023
|
G6 |
6420
7197
0930
|
5644
0960
2250
|
G5 |
1928
|
3700
|
G4 |
29971
66273
72144
18699
54746
34067
03591
|
10945
08396
20414
27916
89254
10656
48114
|
G3 |
56052
43217
|
38451
23281
|
G2 |
60956
|
24846
|
G1 |
59659
|
10635
|
ĐB |
813119
|
783878
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 00 | |
1 | 16, 17, 19 | 14, 14, 16 |
2 | 20, 28 | 23 |
3 | 30 | 35 |
4 | 44, 46 | 44, 45, 46 |
5 | 52, 56, 59 | 50, 51, 52, 54, 56 |
6 | 62, 67 | 60 |
7 | 71, 73 | 78 |
8 | 81 | |
9 | 91, 97, 99 | 96 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
10
|
30
|
G7 |
823
|
209
|
G6 |
9654
9029
2008
|
9366
1848
8751
|
G5 |
8666
|
4568
|
G4 |
20317
95677
67422
52177
11834
50258
11163
|
46827
84344
18918
88398
08927
95089
11497
|
G3 |
86179
51225
|
50039
28597
|
G2 |
47680
|
77528
|
G1 |
59469
|
88485
|
ĐB |
393278
|
302280
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 08 | 09 |
1 | 10, 17 | 18 |
2 | 22, 23, 25, 29 | 27, 27, 28 |
3 | 34 | 30, 39 |
4 | 44, 48 | |
5 | 54, 58 | 51 |
6 | 63, 66, 69 | 66, 68 |
7 | 77, 77, 78, 79 | |
8 | 80 | 80, 85, 89 |
9 | 97, 97, 98 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
55
|
97
|
G7 |
407
|
354
|
G6 |
4297
4184
8988
|
1784
1763
5820
|
G5 |
7379
|
1102
|
G4 |
98980
81357
70272
88941
42974
56165
31277
|
35335
94493
05715
65211
49249
05252
01946
|
G3 |
39837
47361
|
15224
19334
|
G2 |
87666
|
29191
|
G1 |
84587
|
65390
|
ĐB |
941762
|
011632
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 07 | 02 |
1 | 11, 15 | |
2 | 20, 24 | |
3 | 37 | 32, 34, 35 |
4 | 41 | 46, 49 |
5 | 55, 57 | 52, 54 |
6 | 61, 62, 65, 66 | 63 |
7 | 72, 74, 77, 79 | |
8 | 80, 84, 87, 88 | 84 |
9 | 97 | 90, 91, 93, 97 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
99
|
31
|
G7 |
276
|
509
|
G6 |
7586
2026
7012
|
1450
3141
0876
|
G5 |
2105
|
9121
|
G4 |
16852
86399
63155
63208
71169
65552
80855
|
30134
07411
75971
11224
40751
51334
75199
|
G3 |
52964
82007
|
95466
28827
|
G2 |
94928
|
12820
|
G1 |
34087
|
87606
|
ĐB |
643466
|
416753
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 05, 07, 08 | 06, 09 |
1 | 12 | 11 |
2 | 26, 28 | 20, 21, 24, 27 |
3 | 31, 34, 34 | |
4 | 41 | |
5 | 52, 52, 55, 55 | 50, 51, 53 |
6 | 64, 66, 69 | 66 |
7 | 76 | 71, 76 |
8 | 86, 87 | |
9 | 99, 99 | 99 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
03
|
47
|
G7 |
833
|
810
|
G6 |
3109
6649
3232
|
3320
8690
4475
|
G5 |
0003
|
1636
|
G4 |
87122
44417
27555
37153
95896
74588
17115
|
62853
00827
31644
76271
95066
09004
50691
|
G3 |
58607
68578
|
18028
71530
|
G2 |
02619
|
07966
|
G1 |
00306
|
77107
|
ĐB |
983217
|
629502
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 03, 03, 06, 07, 09 | 02, 04, 07 |
1 | 15, 17, 17, 19 | 10 |
2 | 22 | 20, 27, 28 |
3 | 32, 33 | 30, 36 |
4 | 49 | 44, 47 |
5 | 53, 55 | 53 |
6 | 66, 66 | |
7 | 78 | 71, 75 |
8 | 88 | |
9 | 96 | 90, 91 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
57
|
64
|
G7 |
517
|
124
|
G6 |
1729
6476
0428
|
7964
9410
1932
|
G5 |
4909
|
0895
|
G4 |
34882
55876
29781
82609
02752
92182
25217
|
94198
25584
63324
77880
45528
47113
67579
|
G3 |
96845
91923
|
32714
36647
|
G2 |
43752
|
70918
|
G1 |
74319
|
29163
|
ĐB |
421244
|
939149
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 09, 09 | |
1 | 17, 17, 19 | 10, 13, 14, 18 |
2 | 23, 28, 29 | 24, 24, 28 |
3 | 32 | |
4 | 44, 45 | 47, 49 |
5 | 52, 52, 57 | |
6 | 63, 64, 64 | |
7 | 76, 76 | 79 |
8 | 81, 82, 82 | 80, 84 |
9 | 95, 98 |
XSMT Thứ 2 - Kết quả Xổ số miền Trung Thứ 2 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 17h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.