Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 |
92
|
42
|
36
|
G7 |
580
|
015
|
668
|
G6 |
3153
5053
5200
|
6463
1352
4390
|
7569
8584
5014
|
G5 |
3112
|
0345
|
4634
|
G4 |
69897
37582
33992
74231
84457
62943
22111
|
97015
60978
94039
96943
31819
67556
29806
|
51827
86119
75067
09400
05040
17599
00314
|
G3 |
22481
20535
|
08453
14509
|
97215
93079
|
G2 |
49060
|
72976
|
78882
|
G1 |
77249
|
75891
|
33107
|
ĐB |
127985
|
057610
|
325692
|
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 00 | 06, 09 | 00, 07 |
1 | 11, 12 | 10, 15, 15, 19 | 14, 14, 15, 19 |
2 | 27 | ||
3 | 31, 35 | 39 | 34, 36 |
4 | 43, 49 | 42, 43, 45 | 40 |
5 | 53, 53, 57 | 52, 53, 56 | |
6 | 60 | 63 | 67, 68, 69 |
7 | 76, 78 | 79 | |
8 | 80, 81, 82, 85 | 82, 84 | |
9 | 92, 92, 97 | 90, 91 | 92, 99 |
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 |
31
|
10
|
63
|
G7 |
005
|
239
|
173
|
G6 |
2431
8660
5276
|
9778
9501
5111
|
8549
2358
7491
|
G5 |
9657
|
2268
|
0759
|
G4 |
74229
74192
54422
21870
76277
05063
37873
|
39166
36993
91757
69075
39285
27716
88289
|
90796
60160
33052
30062
32798
00106
34355
|
G3 |
58818
18169
|
51954
36952
|
11330
38969
|
G2 |
39056
|
65594
|
32647
|
G1 |
10226
|
39654
|
96398
|
ĐB |
767740
|
514034
|
099944
|
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 05 | 01 | 06 |
1 | 18 | 10, 11, 16 | |
2 | 22, 26, 29 | ||
3 | 31, 31 | 34, 39 | 30 |
4 | 40 | 44, 47, 49 | |
5 | 56, 57 | 52, 54, 54, 57 | 52, 55, 58, 59 |
6 | 60, 63, 69 | 66, 68 | 60, 62, 63, 69 |
7 | 70, 73, 76, 77 | 75, 78 | 73 |
8 | 85, 89 | ||
9 | 92 | 93, 94 | 91, 96, 98, 98 |
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 |
17
|
90
|
92
|
G7 |
214
|
563
|
506
|
G6 |
4396
5270
2715
|
7337
2178
8918
|
6565
0047
6998
|
G5 |
0026
|
6205
|
8019
|
G4 |
38395
24209
56862
78942
06204
94190
58937
|
75624
64250
65931
97920
51641
46608
04495
|
81106
44496
94116
76702
51292
20450
54880
|
G3 |
11143
91906
|
29150
94147
|
78984
69294
|
G2 |
90147
|
63822
|
44191
|
G1 |
81129
|
14433
|
64161
|
ĐB |
066462
|
395851
|
769487
|
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 04, 06, 09 | 05, 08 | 02, 06, 06 |
1 | 14, 15, 17 | 18 | 16, 19 |
2 | 26, 29 | 20, 22, 24 | |
3 | 37 | 31, 33, 37 | |
4 | 42, 43, 47 | 41, 47 | 47 |
5 | 50, 50, 51 | 50 | |
6 | 62, 62 | 63 | 61, 65 |
7 | 70 | 78 | |
8 | 80, 84, 87 | ||
9 | 90, 95, 96 | 90, 95 | 91, 92, 92, 94, 96, 98 |
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 |
07
|
17
|
70
|
G7 |
225
|
144
|
920
|
G6 |
4953
3125
8532
|
4905
7820
...
|
2046
0318
1992
|
G5 |
...
|
...
|
9642
|
G4 |
...
...
...
...
...
...
...
|
...
...
...
...
...
...
...
|
...
...
...
...
...
...
...
|
G3 |
...
...
|
...
...
|
...
...
|
G2 |
...
|
...
|
...
|
G1 |
...
|
...
|
...
|
ĐB |
...
|
...
|
...
|
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 07 | 05 | |
1 | 17 | 18 | |
2 | 25, 25 | 20 | 20 |
3 | 32 | ||
4 | 44 | 42, 46 | |
5 | 53 | ||
6 | |||
7 | 70 | ||
8 | |||
9 | 92 |
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 |
81
|
15
|
74
|
G7 |
694
|
108
|
101
|
G6 |
2012
4405
7969
|
7632
0465
5085
|
2049
6413
3260
|
G5 |
3384
|
5232
|
0897
|
G4 |
41474
43467
98369
08316
49955
04474
11279
|
80529
38130
93197
80980
65274
19372
25201
|
30057
97202
52250
68736
05314
54135
90392
|
G3 |
09246
98156
|
17283
35464
|
92400
44999
|
G2 |
18015
|
51723
|
28939
|
G1 |
47482
|
45638
|
25181
|
ĐB |
284703
|
241962
|
444642
|
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 03, 05 | 01, 08 | 00, 01, 02 |
1 | 12, 15, 16 | 15 | 13, 14 |
2 | 23, 29 | ||
3 | 30, 32, 32, 38 | 35, 36, 39 | |
4 | 46 | 42, 49 | |
5 | 55, 56 | 50, 57 | |
6 | 67, 69, 69 | 62, 64, 65 | 60 |
7 | 74, 74, 79 | 72, 74 | 74 |
8 | 81, 82, 84 | 80, 83, 85 | 81 |
9 | 94 | 97 | 92, 97, 99 |
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 |
68
|
91
|
54
|
G7 |
360
|
794
|
027
|
G6 |
6060
7485
0399
|
7300
2723
6364
|
0639
8684
7604
|
G5 |
1565
|
5849
|
6315
|
G4 |
68309
05634
25939
46040
70695
43509
80000
|
21204
72180
73318
80686
32033
72980
11525
|
41047
66629
72556
93538
76455
88793
36272
|
G3 |
49416
47248
|
86900
23886
|
57779
89774
|
G2 |
68142
|
17318
|
89264
|
G1 |
93481
|
36637
|
34173
|
ĐB |
875326
|
578368
|
054207
|
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 00, 09, 09 | 00, 00, 04 | 04, 07 |
1 | 16 | 18, 18 | 15 |
2 | 26 | 23, 25 | 27, 29 |
3 | 34, 39 | 33, 37 | 38, 39 |
4 | 40, 42, 48 | 49 | 47 |
5 | 54, 55, 56 | ||
6 | 60, 60, 65, 68 | 64, 68 | 64 |
7 | 72, 73, 74, 79 | ||
8 | 81, 85 | 80, 80, 86, 86 | 84 |
9 | 95, 99 | 91, 94 | 93 |
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 |
60
|
21
|
96
|
G7 |
663
|
128
|
241
|
G6 |
9894
7487
1569
|
2764
0406
5662
|
5618
0288
6622
|
G5 |
3281
|
6740
|
8950
|
G4 |
82833
23953
03747
77730
61003
27585
10875
|
83826
71525
75611
49484
70385
62417
73500
|
58829
77768
14294
04874
86162
33932
94038
|
G3 |
70224
16314
|
18081
49464
|
15186
73581
|
G2 |
15885
|
01770
|
63932
|
G1 |
74496
|
44194
|
20566
|
ĐB |
241559
|
374688
|
213526
|
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 03 | 00, 06 | |
1 | 14 | 11, 17 | 18 |
2 | 24 | 21, 25, 26, 28 | 22, 26, 29 |
3 | 30, 33 | 32, 32, 38 | |
4 | 47 | 40 | 41 |
5 | 53, 59 | 50 | |
6 | 60, 63, 69 | 62, 64, 64 | 62, 66, 68 |
7 | 75 | 70 | 74 |
8 | 81, 85, 85, 87 | 81, 84, 85, 88 | 81, 86, 88 |
9 | 94, 96 | 94 | 94, 96 |
XSMN Thứ 6 - Kết quả Xổ số miền Nam Thứ 6 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 16h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Nam dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.