Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
15
|
81
|
30
|
G7 |
983
|
345
|
467
|
G6 |
6466
5646
0752
|
3162
6804
9320
|
9089
0926
1568
|
G5 |
6674
|
5437
|
7947
|
G4 |
83442
62845
16800
73060
45461
97034
76992
|
38072
74354
68929
03862
22585
26756
07146
|
77262
75503
46058
88495
79110
36579
84165
|
G3 |
09325
83696
|
11501
28636
|
37881
42237
|
G2 |
50989
|
67336
|
60347
|
G1 |
57798
|
79032
|
11132
|
ĐB |
768840
|
480544
|
150120
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 00 | 01, 04 | 03 |
1 | 15 | 10 | |
2 | 25 | 20, 29 | 20, 26 |
3 | 34 | 32, 36, 36, 37 | 30, 32, 37 |
4 | 40, 42, 45, 46 | 44, 45, 46 | 47, 47 |
5 | 52 | 54, 56 | 58 |
6 | 60, 61, 66 | 62, 62 | 62, 65, 67, 68 |
7 | 74 | 72 | 79 |
8 | 83, 89 | 81, 85 | 81, 89 |
9 | 92, 96, 98 | 95 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
35
|
63
|
21
|
G7 |
165
|
666
|
582
|
G6 |
4371
4716
9326
|
8694
5789
3198
|
6072
1640
2049
|
G5 |
4876
|
7350
|
8621
|
G4 |
13983
06828
44033
68293
14297
52483
96958
|
28800
30363
20889
24535
01433
99249
41249
|
90425
86115
09904
42852
26742
33678
86948
|
G3 |
73076
27550
|
17596
49877
|
71952
23749
|
G2 |
87897
|
41731
|
66317
|
G1 |
05074
|
64014
|
04536
|
ĐB |
245557
|
151528
|
163019
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 00 | 04 | |
1 | 16 | 14 | 15, 17, 19 |
2 | 26, 28 | 28 | 21, 21, 25 |
3 | 33, 35 | 31, 33, 35 | 36 |
4 | 49, 49 | 40, 42, 48, 49, 49 | |
5 | 50, 57, 58 | 50 | 52, 52 |
6 | 65 | 63, 63, 66 | |
7 | 71, 74, 76, 76 | 77 | 72, 78 |
8 | 83, 83 | 89, 89 | 82 |
9 | 93, 97, 97 | 94, 96, 98 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
08
|
10
|
36
|
G7 |
333
|
563
|
717
|
G6 |
9480
7159
2624
|
6830
0470
5845
|
7548
2599
4606
|
G5 |
1723
|
3049
|
7920
|
G4 |
56185
01788
55455
33510
06691
00041
83302
|
05702
79693
43065
04170
05086
96508
36642
|
12994
02823
82520
80399
70164
29801
90572
|
G3 |
43565
45693
|
96486
10748
|
58818
39518
|
G2 |
31245
|
63563
|
84450
|
G1 |
85207
|
92811
|
36290
|
ĐB |
904459
|
278438
|
613601
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 02, 07, 08 | 02, 08 | 01, 01, 06 |
1 | 10 | 10, 11 | 17, 18, 18 |
2 | 23, 24 | 20, 20, 23 | |
3 | 33 | 30, 38 | 36 |
4 | 41, 45 | 42, 45, 48, 49 | 48 |
5 | 55, 59, 59 | 50 | |
6 | 65 | 63, 63, 65 | 64 |
7 | 70, 70 | 72 | |
8 | 80, 85, 88 | 86, 86 | |
9 | 91, 93 | 93 | 90, 94, 99, 99 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
00
|
36
|
95
|
G7 |
474
|
804
|
901
|
G6 |
2647
0797
6157
|
2550
2129
5133
|
4400
7284
1929
|
G5 |
9910
|
0386
|
5223
|
G4 |
42331
22590
83392
16721
96059
43505
29135
|
62042
25995
23479
14917
07907
80693
92269
|
22228
16211
04594
34530
08717
47073
23945
|
G3 |
14167
98771
|
56329
84171
|
49583
58467
|
G2 |
79958
|
17364
|
54817
|
G1 |
05143
|
10012
|
70574
|
ĐB |
539211
|
741575
|
009572
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 00, 05 | 04, 07 | 00, 01 |
1 | 10, 11 | 12, 17 | 11, 17, 17 |
2 | 21 | 29, 29 | 23, 28, 29 |
3 | 31, 35 | 33, 36 | 30 |
4 | 43, 47 | 42 | 45 |
5 | 57, 58, 59 | 50 | |
6 | 67 | 64, 69 | 67 |
7 | 71, 74 | 71, 75, 79 | 72, 73, 74 |
8 | 86 | 83, 84 | |
9 | 90, 92, 97 | 93, 95 | 94, 95 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
89
|
73
|
81
|
G7 |
471
|
462
|
071
|
G6 |
1802
4531
0005
|
8656
3229
1842
|
7791
6716
0619
|
G5 |
7204
|
0019
|
0729
|
G4 |
74832
81460
06157
28318
40853
70073
55020
|
70600
85920
22099
21850
97309
65872
69173
|
03690
36668
24818
29385
97498
74126
45674
|
G3 |
31106
89749
|
62470
76671
|
96906
82717
|
G2 |
82609
|
78343
|
42881
|
G1 |
77596
|
44710
|
59969
|
ĐB |
442385
|
879830
|
464482
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 02, 04, 05, 06, 09 | 00, 09 | 06 |
1 | 18 | 10, 19 | 16, 17, 18, 19 |
2 | 20 | 20, 29 | 26, 29 |
3 | 31, 32 | 30 | |
4 | 49 | 42, 43 | |
5 | 53, 57 | 50, 56 | |
6 | 60 | 62 | 68, 69 |
7 | 71, 73 | 70, 71, 72, 73, 73 | 71, 74 |
8 | 85, 89 | 81, 81, 82, 85 | |
9 | 96 | 99 | 90, 91, 98 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
87
|
43
|
45
|
G7 |
209
|
517
|
385
|
G6 |
2263
0668
1190
|
1011
5697
3104
|
9419
3968
7767
|
G5 |
3277
|
9325
|
3804
|
G4 |
25147
71552
64407
16629
99475
66471
64276
|
70126
13547
07352
12819
90636
61854
37710
|
47234
88428
23559
28890
83511
84330
75588
|
G3 |
42849
89850
|
95887
10040
|
53523
71430
|
G2 |
32202
|
62901
|
19365
|
G1 |
69453
|
36902
|
33160
|
ĐB |
659746
|
508953
|
602561
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 02, 07, 09 | 01, 02, 04 | 04 |
1 | 10, 11, 17, 19 | 11, 19 | |
2 | 29 | 25, 26 | 23, 28 |
3 | 36 | 30, 30, 34 | |
4 | 46, 47, 49 | 40, 43, 47 | 45 |
5 | 50, 52, 53 | 52, 53, 54 | 59 |
6 | 63, 68 | 60, 61, 65, 67, 68 | |
7 | 71, 75, 76, 77 | ||
8 | 87 | 87 | 85, 88 |
9 | 90 | 97 | 90 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
93
|
28
|
55
|
G7 |
535
|
908
|
479
|
G6 |
1415
8741
3811
|
6180
1157
5769
|
2453
4322
1306
|
G5 |
0989
|
1680
|
2498
|
G4 |
37497
45392
93158
47943
56844
06824
03766
|
69888
20746
26456
32021
44557
05469
07799
|
54298
13270
90278
98628
96553
75497
73180
|
G3 |
55419
18016
|
89179
32057
|
05091
80815
|
G2 |
73297
|
44914
|
29338
|
G1 |
24201
|
72335
|
72773
|
ĐB |
943309
|
975735
|
371556
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 01, 09 | 08 | 06 |
1 | 11, 15, 16, 19 | 14 | 15 |
2 | 24 | 21, 28 | 22, 28 |
3 | 35 | 35, 35 | 38 |
4 | 41, 43, 44 | 46 | |
5 | 58 | 56, 57, 57, 57 | 53, 53, 55, 56 |
6 | 66 | 69, 69 | |
7 | 79 | 70, 73, 78, 79 | |
8 | 89 | 80, 80, 88 | 80 |
9 | 92, 93, 97, 97 | 99 | 91, 97, 98, 98 |
XSMN Chủ nhật - Kết quả Xổ số miền Nam Chủ nhật Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 16h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Nam dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.